Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2014 Vòng bảngHai đội tuyển hàng đầu từ mỗi bảng giành quyền vào tứ kết.
Tất cả thời gian là địa phương (UTC+6:30).
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | −1 | 6 |
Myanmar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 |
Yemen | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Thái Lan | 0–3 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | Nyein Chan Aung 13', 18' Aung Thu 42' |
Thái Lan | 3–2 | Yemen |
---|---|---|
Patiphan 40', 85', 88' | Chi tiết | K. Mahdi 1' Mohammed 64' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | +3 | 5 |
Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 5 |
Úc | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 |
Indonesia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
Uzbekistan | 3–1 | Indonesia |
---|---|---|
Khamdanov 18' Urinboev 22' (ph.đ.) Shukurov 87' | Chi tiết | Sitanggang 58' |
UAE | 2–2 | Uzbekistan |
---|---|---|
Ghanem 25' Al Attas 90+3' | Chi tiết | Shomurodov 44' Urinboev 53' |
Uzbekistan | 1–1 | Úc |
---|---|---|
Urinboev 82' | Chi tiết | Mauk 66' |
UAE | 4–1 | Indonesia |
---|---|---|
Al-Akbari 11' Al Attas 22' Jassem 50' Rabee 79' | Chi tiết | Drajad 52' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 |
Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 |
Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 4 |
Việt Nam | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | −8 | 1 |
Hàn Quốc | 6–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Lee Jung-bin 45' Kim Gun-hee 54', 90+1' Shim Je-hyeok 60' Hwang Hee-chan 66' (ph.đ.) Paik Seung-ho 76' | Chi tiết |
Nhật Bản | 1–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Minamino 16' | Chi tiết | Ngụy Thạch Hào 1' (ph.đ.), 77' |
Việt Nam | 1–3 | Nhật Bản |
---|---|---|
Hoàng Thanh Tùng 90' | Chi tiết | Okugawa 59' Nakatani 90+5' Ideguchi 90+6' |
Trung Quốc | 0–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
Hàn Quốc | 1–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Kim Gun-hee 29' | Chi tiết | Minamino 13', 65' |
Trung Quốc | 1–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Đường Thạch 88' | Chi tiết | Hoàng Thanh Tùng 20' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qatar | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 |
Iraq | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | +5 | 4 |
Oman | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | −8 | 1 |
Iraq | 6–0 | Oman |
---|---|---|
Mohsin 7', 43' Al Shiyadi 27' (l.n.) Kareem 74' Tahseen 85' Aymen 89' | Chi tiết |
CHDCND Triều Tiên | 1–3 | Qatar |
---|---|---|
Jo Kwang-myong 5' | Chi tiết | Al Saadi 74' (ph.đ.) Almoez Ali 79' Afif 86' (ph.đ.) |
Oman | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Mubarak 72' | Chi tiết | So Jong-hyok 90' |
Qatar | 1–1 | Iraq |
---|---|---|
Al Saadi 51' | Chi tiết | Rasan 39' (ph.đ.) |
Iraq | 1–2 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Mhawi 90+3' | Chi tiết | Jo Kwang-myong 50' Kim Yu-song 63' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2014 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2014 http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8334&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8335&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8336&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8337&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8338&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8339&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8340&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8341&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8342&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=8343&s...